Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 16-06-2023 - Cập nhật lúc 13:25 27/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 16-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 13:25 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,852.00 15,948.00 16,431.00
Đô la Canada CAD 17,356.14 17,531.46 18,096
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,816 25,972 26,793
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,237.00 3,377.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,400.00 3,513.00
Euro EUR 25,165 25,215 26,298
Bảng Anh GBP 29,379 29,676 30,632
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,050.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 286.57 298.07
Yên Nhật JPY 165.40 165.56 172.16
Won Hàn Quốc KRW 16.55 18.29 19.82
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,526 79,596
Kip Lào LAK 0.00 0.98 1.35
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,047.10 5,157.82
Krone Na Uy NOK 0.00 2,199.73 2,293.41
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Rúp Nga RUB 0.00 253.00 325.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,255.99 6,506.90
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,179.58 2,272.40
Đô la Singapore SGD 17,212.00 17,212.00 17,987.00
Bạc Thái THB 660.00 663.00 696.00
Đô la Đài Loan TWD 692.39 0.00 837.33
Đô la Mỹ USD 23,330 23,360 23,700

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 882,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 13:25 27/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021